Có 2 kết quả:
早动手,早收获 zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò ㄗㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄗㄠˇ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ • 早動手,早收穫 zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò ㄗㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄗㄠˇ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
Từ điển Trung-Anh
The sooner you set to work, the sooner you'll reap the rewards. (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
The sooner you set to work, the sooner you'll reap the rewards. (idiom)
Bình luận 0